1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ allay

allay

/ə"lei/
Động từ
  • làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
  • làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận