Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ all right
all right
/"ɔ:l"rait/
Tính từ
bình yên vô sự; khoẻ mạnh
tốt, được, ổn
everything
is
all_right
:
mọi việc đều ổn cả
he
is
all_right
:
thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
Phó từ
tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn
Thán từ
được!, tốt!, được rồi!
Thảo luận
Thảo luận