1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ all right

all right

/"ɔ:l"rait/
Tính từ
  • bình yên vô sự; khoẻ mạnh
  • tốt, được, ổn
Phó từ
  • tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn
Thán từ
  • được!, tốt!, được rồi!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận