1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alkali-proof

alkali-proof

Kỹ thuật
  • chịu được chất kiềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận