1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alimentation

alimentation

/,ælimen"teiʃn/
Danh từ
  • sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
  • sự cấp dưỡng
Kinh tế
  • sự cấp dưỡng
  • sự nuôi dưỡng
Kỹ thuật
  • sự cung cấp
Y học
  • sự ăn uống, nuôi dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận