Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aliment
aliment
/"ælimənt/
Danh từ
đồ ăn
sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần
Động từ
cho ăn, nuôi dưỡng
cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần
Kinh tế
đồ ăn
sự cấp dưỡng
Y học
thức ăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận