1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alignment mark

alignment mark

Kỹ thuật
  • dấu cân chỉnh
  • dấu chỉ thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận