Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aligning
aligning
kỹ thuật
điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng
Kỹ thuật
sự chỉnh dòng sông
sự nắn thẳng
sự quan trắc
sự san bằng
sự vạch tuyến đường
Xây dựng
sự nắn dòng sông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận