1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aligning

aligning

  • kỹ thuật điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng
Kỹ thuật
  • sự chỉnh dòng sông
  • sự nắn thẳng
  • sự quan trắc
  • sự san bằng
  • sự vạch tuyến đường
Xây dựng
  • sự nắn dòng sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận