alidade
/"ælideid/ (alidad) /"ælidæd/
Danh từ
- kỹ thuật Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
Kỹ thuật
- vòng chuẩn
- vòng ngắm chuẩn
Cơ khí - Công trình
- bộ ngắm chuẩn
Điện lạnh
- chuẩn xích
Toán - Tin
- độ chuẩn xích
- thước đo giác độ
Chủ đề liên quan
Thảo luận