1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alidade

alidade

/"ælideid/ (alidad) /"ælidæd/
Danh từ
  • kỹ thuật Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
Kỹ thuật
  • vòng chuẩn
  • vòng ngắm chuẩn
Cơ khí - Công trình
  • bộ ngắm chuẩn
Điện lạnh
  • chuẩn xích
Toán - Tin
  • độ chuẩn xích
  • thước đo giác độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận