Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alidad
alidad
/"ælidæd/ (alidade) /"ælideid/
Danh từ
kỹ thuật
Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận