Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ algorithm
algorithm
/"ælgəriðm/
Danh từ
thuật toán
Kinh tế
thuật toán
Kỹ thuật
angorit
thuật toán
Toán - Tin
giải thuật
thuật giải
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận