1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ algorithm

algorithm

/"ælgəriðm/
Danh từ
  • thuật toán
Kinh tế
  • thuật toán
Kỹ thuật
  • angorit
  • thuật toán
Toán - Tin
  • giải thuật
  • thuật giải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận