1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ algobrithm

algobrithm

  • thuật toán, angôrit
  • division a. thuật toán
  • Euclid’s a. thuật toán Ơclít

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận