1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alexandrine

alexandrine

/ælig"zændrain/
Danh từ
  • thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết)
Tính từ
  • thể thơ alexanđrin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận