1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alert condition

alert condition

Toán - Tin
  • điều kiện báo động
  • tình trạng báo lỗi
Điện tử - Viễn thông
  • điều kiện báo lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận