Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aleak
aleak
/ə"li:k/
Tính từ
có lỗ rò, rỉ nước
Kỹ thuật
rò rỉ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận