1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aleak

aleak

/ə"li:k/
Tính từ
  • có lỗ rò, rỉ nước
Kỹ thuật
  • rò rỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận