Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alder
alder
/"ɔl:də/
Danh từ
thực vật học
cây tổng quán sủi
Kỹ thuật
cây dương tía
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận