Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alcove
alcove
/"ælkouv/
Danh từ
góc phòng thụt vào (để đặt giường...)
góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)
hốc tường (để đặt tượng)
Kinh tế
góc phòng
hốc tường
Kỹ thuật
buồng nhỏ
Xây dựng
góc thụt vào
hốc (tường)
hốc tường nhỏ
hõm (tường)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận