1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alcoholometry

alcoholometry

/,ælkəhɔ"lɔmitri/
Danh từ
  • phép đo rượu
Kinh tế
  • phép đo rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận