1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alcoholization

alcoholization

/,ælkəhɔlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự cho chịu tác dụng của rượu
  • sự cho bão hoà rượu
Kinh tế
  • sự bão hòa rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận