1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alcaic

alcaic

Danh từ
  • (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận