Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alburnum
alburnum
/æl"bə:nəm/
Danh từ
dác (gỗ)
Xây dựng
dác (gỗ)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận