Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ albugo
albugo
/æl"bju:gou/
Danh từ
y học
chứng vảy cá (ở mắt)
Y học
chứng đục giác mạc
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận