1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ albipunctuate dystrophy

albipunctuate dystrophy

Y học
  • loạn dưỡng đốm trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận