Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ albert
albert
/"ælbət/
Danh từ
dây đồng hồ anbe (cũng[Albert chain]) (lấy tên của ông hoàng An-be, chồng nữ hoàng Vich-to-ri-a)
Thảo luận
Thảo luận