1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ albedo

albedo

Danh từ
Kinh tế
  • anbeđô
  • suất phân chiếu
Toán - Tin
  • anbedo
  • suất phân chiếu
  • suất phản chiếu
Điện lạnh
  • anbeđo
Y học
  • sự trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận