Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alarming
alarming
/ə"lɑ:miɳ/
Tính từ
làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ
Thảo luận
Thảo luận