1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alarming

alarming

/ə"lɑ:miɳ/
Tính từ
  • làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận