1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alarm detection

alarm detection

Toán - Tin
  • phát hiện thông báo
Điện tử - Viễn thông
  • sự phát hiện báo động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận