1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alarm apparatus

alarm apparatus

Xây dựng
  • bộ báo hiệu nguy hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận