1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alacrity

alacrity

/ə"lækriti/
Danh từ
  • sự sốt sắng
  • sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận