1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alack

alack

/ə"læk/ (alackaday) /ə"lækədei/
Thán từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận