Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alabaster
alabaster
/"æləbɑ:stə/
Danh từ
khoáng chất
thạch cao tuyết hoa
Xây dựng
thạch cao mịn
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận