1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aisle

aisle

/ail/
Danh từ
  • cánh, gian bên (trong giáo đường)
  • lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
Kỹ thuật
  • cánh bên
  • đường thông
  • hành lang
  • lối di
  • lối đi
  • mái hiên
  • sự đi qua
Xây dựng
  • cánh, gian bên (giáo đường)
  • gian bên
Cơ khí - Công trình
  • gian (xưởng máy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận