1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airway

airway

/"eəwei/
Danh từ
  • chiến tranh bằng không quân
Kỹ thuật
  • đường hàng không
Xây dựng
  • đường không khí
Y học
  • khí đạo, đường không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận