1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airship

airship

/"eəʃip/
Danh từ
  • khí cầu
Kinh tế
  • khí cầu lái
  • không vận
  • phi đĩnh
  • phi thuyền
  • tàu không trung
  • vận chuyển đường không
Cơ khí - Công trình
  • tàu bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận