1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airing cupboard

airing cupboard

Danh từ
  • tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận