1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airily

airily

/"eərili/
Phó từ
  • nhẹ nhàng, uyển chuyển
  • vui vẻ, vui nhộn
  • thảnh thơi, thoải mái, ung dung
  • hời hợt, thiếu nghiêm túc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận