1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airfoil

airfoil

/"eərou,fɔil/ (airfoil) /"eəfɔil/
Danh từ
  • cánh máy bay
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận