1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airfield

airfield

/"eəfi:ld/
Danh từ
  • trường bay, sân bay
Kỹ thuật
  • sân bay
Xây dựng
  • trường bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận