Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ airborne radar
airborne radar
Kỹ thuật
rađa trên không
rađa trên máy bay
Điện tử - Viễn thông
rađa đặt trên không
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận