1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air tool

air tool

Cơ khí - Công trình
  • công cụ khí nén
  • dụng cụ khí nén
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ chạy khí nén
Xây dựng
  • dụng cụ chạy khí nến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận