1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air tank

air tank

Kỹ thuật
  • bình khí
  • bình không khí
Kỹ thuật Ô tô
  • bầu chứa khí nén
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận