Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air shrinkage
air shrinkage
Kỹ thuật
sự co ngót
sự thu hẹp
Xây dựng
sự co trong không khí
Toán - Tin
sự co vì hong gió
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận