Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-shaft
air-shaft
/"eəʃɑ:ft/
Danh từ
hầm mỏ thông gió
Kỹ thuật
giếng không khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận