1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air seal

air seal

Cơ khí - Công trình
  • lớp đệm kín không khí
  • sự đệm kín không khí
Hóa học - Vật liệu
  • sự làm kín khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận