Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air sac
air sac
/"eəsæk]
Danh từ
túi khí, bong bóng (cá)
Thảo luận
Thảo luận