1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air-quenching

air-quenching

/"eəhɑ:dniɳ/ (air-quenching) /"eə,kwentʃiɳ/
  • quenching)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận