Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-proof
air-proof
/"eə tait/ (air-proof) /"eəpru:f/
proof)
Danh từ
kín gió, kín hơi
Kinh tế
có tính không thấm không khí
Kỹ thuật
kín hơi
Xây dựng
không rò không khí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận