1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air-proof

air-proof

/"eə tait/ (air-proof) /"eəpru:f/
  • proof)
Danh từ
  • kín gió, kín hơi
Kinh tế
  • có tính không thấm không khí
Kỹ thuật
  • kín hơi
Xây dựng
  • không rò không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận