1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air level

air level

Kỹ thuật
  • ống bọt
  • ống thủy
Cơ khí - Công trình
  • nivô không khí
  • ống bọt khí
Xây dựng
  • nivô kiểu bọt khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận