air hoist
/"eəhɔist/
Danh từ
- kỹ thuật thang máy khí động; máy nhấc khí động
Kỹ thuật
- máy nâng khí nén
Xây dựng
- máy nâng kiểu khí nén
Cơ khí - Công trình
- palăng khí nén
- tời khí
Chủ đề liên quan
Thảo luận