1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air hoist

air hoist

/"eəhɔist/
Danh từ
  • kỹ thuật thang máy khí động; máy nhấc khí động
Kỹ thuật
  • máy nâng khí nén
Xây dựng
  • máy nâng kiểu khí nén
Cơ khí - Công trình
  • palăng khí nén
  • tời khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận