1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air gap

air gap

Kỹ thuật
  • khe hở không khí
  • khe không khí
  • khoảng hở
  • khoảng không
  • lỗ hổng không khí
Giao thông - Vận tải
  • khe (hở) không khí
Điện
  • khe khí
  • khoảng từ cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận