Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air gap
air gap
Kỹ thuật
khe hở không khí
khe không khí
khoảng hở
khoảng không
lỗ hổng không khí
Giao thông - Vận tải
khe (hở) không khí
Điện
khe khí
khoảng từ cách
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Điện
Thảo luận
Thảo luận