1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air furnace

air furnace

Kỹ thuật
  • lò đứng
  • lò ngọn lửa quạt
  • lò phản xạ
  • lò quạt gió
  • lò thổi
  • lò thông gió tự nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận